lensmann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lensmann | lensmannen |
Số nhiều | lensmenn | lensmennene |
lensmann gđ
- Ủy viên an ninh. (vai trò như cảnh sát, phụ trách thu thuế, tổ chức bầu cử, đòi tiền trợ.
- Cấp cho con ngoại hôn, ly thân hoặc ly dị).
- Lensmannen forfulgte tyvene.
- Lensmannen holdt auksjon over dødsboet.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) lensmannsbetjent gđ: Phụ tá ủy viên an ninh.
Tham khảo
sửa- "lensmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)