lektor
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lektor | lektoren |
Số nhiều | lektorer | lektorene |
lektor gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) høgskolelektor: Giáo sư trường cao đẳng.
- (1) universitetslektor: Giảng viên, giảng sư.
Tham khảo
sửa- "lektor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)