Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lektor lektoren
Số nhiều lektorer lektorene

lektor

  1. Thầy giáo, giáo sư có bằng cao học.
    Han arbeider som lektor ved Bergens katedralskole.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa