Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ ha̰ʔwk˨˩kaːw˧˥ ha̰wk˨˨kaːw˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ hawk˨˨kaːw˧˥ ha̰wk˨˨kaːw˧˥˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa sửa

cao học

  1. Bậc học ở sau đại học.
    Học cao học để lên thạc sĩ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa