Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lekk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lekk
gt
lekk
,
lekt
Số nhiều
lekke
Cấp
so sánh
—
cao
—
lekk
Rò
,
rỉ
,
rịn
,
xì
, không
kín
.
Spannet er
lekk
.
Skipet er sprunget
lekk
.
Tham khảo
sửa
"
lekk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)