Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc lekk
gt lekk, lekt
Số nhiều lekke
Cấp so sánh
cao

lekk

  1. , rỉ, rịn, , không kín.
    Spannet er lekk.
    Skipet er sprunget lekk.

Tham khảo

sửa