Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít leke leka, leken
Số nhiều leker lekene

leke gđc

  1. Đồ chơi (của trẻ con).
    Jeg ønsker meg leker til jul.

Phương ngữ khác

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å leke
Hiện tại chỉ ngôi leker -te
Quá khứ lekt
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

leke

  1. Chơi, chơi đùa, đùa, đùa giỡn.
    Barna lekte på plenen.
    å leke med dukker
    å leke gjemsel/sisten/blindebukk
    å leke med ilden — Đùa với lửa, tử thần.
    Like barn leker best. — Người đồng quan điểm làm việc hữu hiệu nhất.
    å leke med døden — Đùa với tử thần.
    å leke med tanken (på noe) — Có ý nghĩ, suy nghĩ (về việc gì).
    å leke med noens følelser — Đùa với tình cảm của ai.
    lekende lett — Dễ như bỡn.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa