Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛɡ.ləs/

Tính từ

sửa

legless /ˈlɛɡ.ləs/

  1. Không có chân.
  2. Lảo đảo quờ quạng, chân nam đá chân chiêu.

Tham khảo

sửa