lege
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lege | legen |
Số nhiều | leger | legene |
lege gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) legesenter gđ: Trung tâm bác sĩ.
- (1) distriktslege: Bác sĩ vùng.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lege |
Hiện tại chỉ ngôi | leg er |
Quá khứ | -a/-et/-te |
Động tính từ quá khứ | -a/-et/-t |
Động tính từ hiện tại | — |
lege
- Chữa trị lành, chữa lành, làm lành, Et opp-
- hold i 5yden leget gikten hans.
- Bruddet mel-
- lom ektefellene kunne ikke leges. ( Dette saret
- vil sikkert leges av seg selv. Tiden leger alle
- sar. — Thời gian là liều thuốc nhiệm mầu.
Tham khảo
sửa- "lege", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)