legesenter
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | legesenter | legesenteret, sentret |
Số nhiều | legesenter, sentre | sentra, sentrene |
Danh từ
sửalegesenter gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "legesenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)