distriktslege
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | distriktslege | distriktslegen |
Số nhiều | distriktsleger | distriktslegene |
distriktslege gđ
Tham khảo
sửa- "distriktslege", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | distriktslege | distriktslegen |
Số nhiều | distriktsleger | distriktslegene |
distriktslege gđ