Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

learning

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của learn.

Danh từ

sửa

learning

  1. Sự học.
  2. Sự hiểu biết; kiến thức.
    a man of great learning — một người có kiến thức rộng, một học giả lớn

Thành ngữ

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa