Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈli.ɡɜː/

Danh từ

sửa

leaguer /ˈli.ɡɜː/

  1. Thành viên liên minh; hội viên.

Danh từ

sửa

leaguer (quân sự) /ˈli.ɡɜː/

  1. Trại quân, doanh trại.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trại quân đóng để bao vây.

Tham khảo

sửa