Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛd.ˌwɜːk/

Danh từ

sửa

leadwork /ˈlɛd.ˌwɜːk/

  1. Vật làm bằng chì.
  2. Xưởng đúc chì.

Tham khảo

sửa