lay-out
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈleɪ.ˈɑʊt/
Danh từ
sửalay-out /ˈleɪ.ˈɑʊt/
- Cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt.
- Sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ dụng c.
Tham khảo
sửa- "lay-out", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)