lay-off
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈleɪ.ˈɔf/
Danh từ sửa
lay-off /ˈleɪ.ˈɔf/
- Sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ.
- Thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt... ).
Tham khảo sửa
- "lay-off", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)