Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lawgiver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔ.ˌɡɪ.vɜː/
Danh từ
sửa
lawgiver
(
số nhiều
lawgivers
)
Người
lập pháp
,
người làm
luật
.
Người
đề
ra
quy tắc
luật lệ
.
Tham khảo
sửa
"
lawgiver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)