Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.və.ˌtɔr.i/

Danh từ

sửa

lavatory /ˈlæ.və.ˌtɔr.i/

  1. Phòng rửa mặt.
  2. Nhà xí máy, nhà tiêu máy.

Tham khảo

sửa