Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔn.dri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

laundry /ˈlɔn.dri/

  1. Chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt.
  2. Quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong.

Tham khảo

sửa