latter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈlæ.tɜː] |
Tính từ
sửalatter cấp so sánh của late /ˈlæ.tɜː/
- Sau cùng, gần đây, mới đây.
- in these latter days — trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta
- Sau, thứ hai (đối lại với former).
- the latter half of the century — nửa sau của thế kỷ
- (The latter) Cái sau; người sau (đối lại với former).
- of these two men, the former is dead, the latter still alive — trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "latter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)