latitudinaire
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
latitudinaire
- (Văn học) Phóng túng, không khắt khe (về mặt đạo đức).
- (Tôn giáo) Theo thuyết phổ độ chúng sinh.
Danh từ sửa
latitudinaire
- (Văn học) Người phóng túng (về mặt đạo đức).
- (Tôn giáo) Người theo thuyết phổ độ chúng sinh.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "latitudinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)