Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.ɡɔ.ʁist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rigoriste
/ʁi.ɡɔ.ʁist/
rigoriste
/ʁi.ɡɔ.ʁist/
Giống cái rigoriste
/ʁi.ɡɔ.ʁist/
rigoriste
/ʁi.ɡɔ.ʁist/

rigoriste /ʁi.ɡɔ.ʁist/

  1. Nghiêm ngặt.
    Attitude rigoriste — thái độ nghiêm ngặt

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít rigoristes
/ʁi.ɡɔ.ʁist/
rigoristes
/ʁi.ɡɔ.ʁist/
Số nhiều rigoristes
/ʁi.ɡɔ.ʁist/
rigoristes
/ʁi.ɡɔ.ʁist/

rigoriste /ʁi.ɡɔ.ʁist/

  1. Người nghiêm ngặt.

Tham khảo

sửa