rigoriste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ɡɔ.ʁist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rigoriste /ʁi.ɡɔ.ʁist/ |
rigoriste /ʁi.ɡɔ.ʁist/ |
Giống cái | rigoriste /ʁi.ɡɔ.ʁist/ |
rigoriste /ʁi.ɡɔ.ʁist/ |
rigoriste /ʁi.ɡɔ.ʁist/
- Nghiêm ngặt.
- Attitude rigoriste — thái độ nghiêm ngặt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | rigoristes /ʁi.ɡɔ.ʁist/ |
rigoristes /ʁi.ɡɔ.ʁist/ |
Số nhiều | rigoristes /ʁi.ɡɔ.ʁist/ |
rigoristes /ʁi.ɡɔ.ʁist/ |
rigoriste /ʁi.ɡɔ.ʁist/
Tham khảo
sửa- "rigoriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)