Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæs.tiɳ.nəs/

Danh từ

sửa

lastingness /ˈlæs.tiɳ.nəs/

  1. Tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu.
  2. Sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu.

Tham khảo

sửa