lasagne
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalasagne
Tham khảo
sửa- "lasagne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.zanj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lasagne /la.zanj/ |
lasagnes /la.zaɲ/ |
lasagne gc /la.zanj/
Tham khảo
sửa- "lasagne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)