Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

lasagne

  1. Món bột với cà chuanước xốtphó mát hấp chung.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lasagne
/la.zanj/
lasagnes
/la.zaɲ/

lasagne gc /la.zanj/

  1. Mì dẹt.

Tham khảo

sửa