Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
larcin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/laʁ.sɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
larcin
/laʁ.sɛ̃/
larcins
/laʁ.sɛ̃/
larcin
gđ
/laʁ.sɛ̃/
Sự
ăn cắp
;
vật
ăn cắp
.
Sự
ăn cắp
vặt
;
đoạn
văn
ăn cắp
.
doux
larcin
— (từ cũ, nghĩa cũ) cái hôn chạc
Tham khảo
sửa
"
larcin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)