Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.pət/

Danh từ

sửa

lappet /ˈlæ.pət/

  1. Vạt áo, nếp áo.
  2. Dái tai.
  3. Yếm thịt (dưới cổ gà tây).

Tham khảo

sửa