Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃.bʁi.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lambrissage
/lɑ̃.bʁi.saʒ/
lambrissage
/lɑ̃.bʁi.saʒ/

lambrissage /lɑ̃.bʁi.saʒ/

  1. Sự phủ tường, sự lát tường.
  2. Sự trát thạch cao.

Tham khảo

sửa