lambent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæm.bənt/
Hoa Kỳ | [ˈlæm.bənt] |
Tính từ
sửalambent /ˈlæm.bənt/
- Lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt).
- lambent eyes — mắt sáng dịu
- lambent wit — tính dí dỏm, dịu dàng
Tham khảo
sửa- "lambent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)