Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lambency
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæm.bənt.si/
Danh từ
sửa
lambency
/ˈlæm.bənt.si/
Sự
lướt
nhẹ
,
sự
liếm
nhẹ
,
sự
nhuốm
nhẹ
(ánh sáng, ngọn lửa).
Sự
sáng
dịu
,
sự
óng ánh
(trời, mắt).
Tham khảo
sửa
"
lambency
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)