Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lake
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
lake
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈleɪk/
Hoa Kỳ
[ˈleɪk]
Danh từ
sửa
lake
(
số nhiều
lakes
)
Chất
màu
đỏ
tía
(
chế
từ
sơn
).
(
Địa lý học
)
Hồ
.
Tham khảo
sửa
"
lake
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)