laine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
laine /lɛn/ |
laines /lɛn/ |
laine gc /lɛn/
- Lông len.
- Laine courte — lông len ngắn
- Len; hàng len, đồ len.
- Laine à tricoter — len đan
- Laine brute/laine grossière — len thô
- Laine sans chardons — len không lẫn hạt gai
- Laine ensimée — len tẩm dầu
- Laine exempte de graisse/laine sans graisse — len không mỡ
- Laine feutrée — len phớt
- Laine à fibres fines — len xơ mịn
- Laine en flocons — len túm (phế liệu)
- Laine foulée — len nén
- Laine lavée à dos — len giặt sống (bằng nước lã trên lưng cừu sống)
- Laine mère — len chính phẩm, len lông cừu trưởng thành
- Laine métisse — len pha
- Laine pailleuse — len lẫn rác
- Laine de la première tonte — len từ lông cắt lần đầu
- Laine de rebut — len phế liệu
- Laine de scorie — len xỉ
- Laine en suint — len chưa giặt, len còn mỡ
- Vêtements en laine — quần áo len
- Porter de la laine — mặc đồ len
- Sợi, tơ.
- Laine de verre — tơ thủy tinh (dùng làm vật cách nhiệt)
- se laisser manger la laine sur le dos — chịu để bóc lột
Tham khảo
sửa- "laine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)