lainage
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɛ.naʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lainage /lɛ.naʒ/ |
lainages /lɛ.naʒ/ |
lainage gđ /lɛ.naʒ/
- Hàng len; hàng len đan.
- (Ngành dệt) Sự lên tuyết (chải len dạ cho lên tuyết).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lông len (của cừu).
Tham khảo sửa
- "lainage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)