Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ zaːj˧˧laːj˧˥ ʐaːj˧˥laːj˧˧ ɹaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ ɹaːj˧˥laːj˧˥˧ ɹaːj˧˥˧

Tính từ sửa

lai rai

  1. Không tập trung vào một thời gian rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt.
    Mưa lai rai hàng tháng trời.
    Lúa chín lai rai.

Dịch sửa

Tham khảo sửa