lai rai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːj˧˧ zaːj˧˧ | laːj˧˥ ʐaːj˧˥ | laːj˧˧ ɹaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːj˧˥ ɹaːj˧˥ | laːj˧˥˧ ɹaːj˧˥˧ |
Tính từ
sửalai rai
- Không tập trung vào một thời gian mà rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt.
- Mưa lai rai hàng tháng trời.
- Lúa chín lai rai.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lai rai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)