lacunaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.ky.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lacunaire /la.ky.nɛʁ/ |
lacunaire /la.ky.nɛʁ/ |
Giống cái | lacunaire /la.ky.nɛʁ/ |
lacunaire /la.ky.nɛʁ/ |
lacunaire /la.ky.nɛʁ/
- Có lỗ hổng, hổng, có lỗ khuyết.
- Tissu lacunaire — (sinh vật học) mô hổng
- Syndrome lacunaire — hội chứng lỗ khuyết
- Có thiếu sót.
- Documentation lacunaire — tư liệu thiếu sót
Tham khảo
sửa- "lacunaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)