Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lacrosse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
lacrosse
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lə.ˈkrɔs/
Danh từ
sửa
lacrosse
/lə.ˈkrɔs/
Môn
thể thao
dùng
vợt
để
bắt
và
ném
bóng
.
Tham khảo
sửa
"
lacrosse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)