Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

lacker

  1. Sơn.
  2. Đồ gỗ sơn.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

lacker ngoại động từ

  1. Sơn, quét sơn.

Tham khảo

sửa