lac
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæk/
Danh từ
sửalac /ˈlæk/
Danh từ
sửalac (lakh) /lɑ:k/ /ˈlæk/
Danh từ
sửalac /ˈlæk/
Tham khảo
sửa- "lac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lac /lak/ |
lac /lak/ |
lac gđ /lak/
- Hồ.
- Lac artificiel — hồ nhân tạo
- Lac cérébelleux inférieur — (giải phẫu) hồ tiểu não dưới
- Lac de barrage — hồ đập chứa
- Lac de cirque — hồ lòng chảo (núi bao quanh)
- Lac de cratère — hồ ở miệng núi lửa
- Lac de dépression — hồ đất sụt
- Lac naturel — hồ tự nhiên
- Lac salin — hồ nước mặn
- Lac subalpin — hồ trên núi
- Như lack.
- être dans le lac — (thân mật) hỏng bét
- tomber dans le lac — (thân mật) thất bại, hỏng tuột
Tham khảo
sửa- "lac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)