Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa
 
labrador

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.brə.ˌdɔr/

Danh từ

sửa

labrador /ˈlæ.brə.ˌdɔr/

  1. Loại chó tha mồilông đen hoặc vàng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.bʁa.dɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
labrador
/la.bʁa.dɔʁ/
labradors
/la.bʁa.dɔʁ/

labrador /la.bʁa.dɔʁ/

  1. (Khoáng vật học) Labrađo.

Tham khảo

sửa