labrador
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlæ.brə.ˌdɔr/
Danh từ sửa
labrador /ˈlæ.brə.ˌdɔr/
Tham khảo sửa
- "labrador", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /la.bʁa.dɔʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
labrador /la.bʁa.dɔʁ/ |
labradors /la.bʁa.dɔʁ/ |
labrador gđ /la.bʁa.dɔʁ/
- (Khoáng vật học) Labrađo.
Tham khảo sửa
- "labrador", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)