labour-saving techniques

(Đổi hướng từ labour - saving techniques)

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ động danh từ labour-saving (từ laboursaving) và techniques (số nhiều của technique).

Danh từ

sửa

labour-saving techniques số nhiều (số ít labour-saving technique)

  1. (Kinh tế học) Các kỹ thuật tiết kiệm lao động.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa