laboratory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæ.bə.rə.ˌtɔr.i/
Hoa Kỳ | [ˈlæ.bə.rə.ˌtɔr.i] |
Danh từ
sửalaboratory (số nhiều laboratories)
Thành ngữ
sửa- hot laboratory:
- Phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người).
- Buồng lò, buồng luyện (luyện kim).
- language laboratory: Phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh.
Tham khảo
sửa- "laboratory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)