Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæ.bə.rə.ˌtɔr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

laboratory (số nhiều laboratories)

  1. Phòng thí nghiệm; phòng pha chế.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa