Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lability
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
lability
Tính
dễ
rụng
,
tính
dễ
biến
,
tính
dễ
huỷ
,
tính
dễ
rơi
.
(
Vật lý
) , (hoá học)
tính
không ổn định,
tính
không
bền
.
Tham khảo
sửa
"
lability
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)