Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

lability

  1. Tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi.
  2. (Vật lý) , (hoá học) tính không ổn định, tính không bền.

Tham khảo

sửa