Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰wŋ˧˩˧ ʨa̰wŋ˧˩˧lawŋ˧˩˨ ʨawŋ˧˩˨lawŋ˨˩˦ ʨawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˩ ʨawŋ˧˩la̰ʔwŋ˧˩ ʨa̰ʔwŋ˧˩

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lỏng chỏng

  1. Thưa thớt, rời rạc và mỗi thứ một nơi không ra hàng lối.
    Trong gian nhà rộng chỉ thấy lỏng chỏng mấy cái ghế.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa