Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰wŋ˧˩˧ ʨə̰wŋ˧˩˧ləwŋ˧˩˨ ʨəwŋ˧˩˨ləwŋ˨˩˦ ʨəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˧˩ ʨəwŋ˧˩lə̰ʔwŋ˧˩ ʨə̰ʔwŋ˧˩

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lổng chổng

  1. Ngổn ngang lộn xộn.
    Đồ đạc quăng lổng chổng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa