Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 立功.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔp˨˩ kəwŋ˧˧lə̰p˨˨ kəwŋ˧˥ləp˨˩˨ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləp˨˨ kəwŋ˧˥lə̰p˨˨ kəwŋ˧˥lə̰p˨˨ kəwŋ˧˥˧

Động từ

sửa

lập công

  1. Lập được chiến công, thành tích lớn.
    Giết giặc lập công.

Tham khảo

sửa