Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lạc dân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ːʔk
˨˩
zən
˧˧
la̰ːk
˨˨
jəŋ
˧˥
laːk
˨˩˨
jəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːk
˨˨
ɟən
˧˥
la̰ːk
˨˨
ɟən
˧˥
la̰ːk
˨˨
ɟən
˧˥˧
Danh từ
sửa
lạc dân
(
Cũ
)
Như
thường dân
Đồng nghĩa
sửa
lê dân
thường dân
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
civilian
,
resident