Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈvɪɫ.jən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

civilian /sə.ˈvɪɫ.jən/

  1. Người thường, thường dân.

Tính từ sửa

civilian /sə.ˈvɪɫ.jən/

  1. (Thuộc) Thường dân (trái với quân đội).
    civilian clothes — quần áo thường
    civilian population — thường dân

Tham khảo sửa