Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lượng sức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨə̰ʔŋ
˨˩
sɨk
˧˥
lɨə̰ŋ
˨˨
ʂɨ̰k
˩˧
lɨəŋ
˨˩˨
ʂɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨəŋ
˨˨
ʂɨk
˩˩
lɨə̰ŋ
˨˨
ʂɨk
˩˩
lɨə̰ŋ
˨˨
ʂɨ̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
lượng sức
Xét
sức
mình
có đủ để
cáng
đáng
công việc
không.
Lượng sức
mà làm.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lượng sức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)