Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưỡng thê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨəʔəŋ
˧˥
tʰe
˧˧
lɨəŋ
˧˩˨
tʰe
˧˥
lɨəŋ
˨˩˦
tʰe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨə̰ŋ
˩˧
tʰe
˧˥
lɨəŋ
˧˩
tʰe
˧˥
lɨə̰ŋ
˨˨
tʰe
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
lưỡng thê
Nói
những
loài
vật
có thể
sống
cả trên
cạn
lẫn
dưới
nước
.
Ếch là con vật
lưỡng thê
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lưỡng thê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)