Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít løyve løyvet
Số nhiều løyve, løyver løyva, løyvene

løyve

  1. Sự cho phép, phép.
    Vi søker om løyve til å bygge hus.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa