Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
løyve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
løyve
løyvet
Số nhiều
løyve
,
løyver
løyva
,
løyvene
løyve
gđ
Sự
cho phép
,
phép
.
Vi søker om
løyve
til å bygge hus.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
byggeløyve
:
Giấy phép
xây
cất
.
Tham khảo
sửa
"
løyve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)