Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít løsgjenger løsgjengeren
Số nhiều løsgjengere løsgjengerne

løsgjenger

  1. Người nghề nghiệp, đi lang thang, lêu lỏng.
    Noen løsgjengere holder til her i området.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa