løfte
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løfte | løftet |
Số nhiều | løfter | løfta, løftene |
løfte gđ
- Lời hứa, hứa hẹn, hẹn ước.
- Han har fått løfte om mer lønn.
- å innfri/holde et løfte — Giữ lời hứa.
- å bryte et løfte — Thất hứa.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) løftebrudd gđ: Sự thất hứa.
- (1) løfterik a gđ: Nhiều hứa hẹn, đầy hứa hẹn.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å løfte |
Hiện tại chỉ ngôi | løfter |
Quá khứ | løfta, løftet |
Động tính từ quá khứ | løfta, løftet |
Động tính từ hiện tại | — |
løfte
- Nâng, nhấc lên.
- å løfte en stor stein
- å løfte sitt glass for å skåle
- Hun gikk ut av rommet med løftet hode.
- å ikke løfte en finger for å hjelpe — Không nhúng tay giúp vào việc gì.
- løftet stemning — Không khí vui nhộn.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "løfte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)