Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lính tẩy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïŋ
˧˥
tə̰j
˧˩˧
lḭ̈n
˩˧
təj
˧˩˨
lɨn
˧˥
təj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïŋ
˩˩
təj
˧˩
lḭ̈ŋ
˩˧
tə̰ʔj
˧˩
Định nghĩa
sửa
lính tẩy
Lính
người
Âu
thuộc
quân
đội
Pháp
ở
Việt Nam
thời
Pháp
thuộc
(thtục).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lính tẩy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)